Có 2 kết quả:
喜气洋洋 xǐ qì yáng yáng ㄒㄧˇ ㄑㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ • 喜氣洋洋 xǐ qì yáng yáng ㄒㄧˇ ㄑㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
xǐ qì yáng yáng ㄒㄧˇ ㄑㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
full of joy (idiom); jubilation
Bình luận 0
xǐ qì yáng yáng ㄒㄧˇ ㄑㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
full of joy (idiom); jubilation
Bình luận 0