Có 2 kết quả:

喜气洋洋 xǐ qì yáng yáng ㄒㄧˇ ㄑㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ喜氣洋洋 xǐ qì yáng yáng ㄒㄧˇ ㄑㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

full of joy (idiom); jubilation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

full of joy (idiom); jubilation

Bình luận 0